Từ đồng nghĩa với "lươn khươn"

trì hoãn kéo dài làm ăn chậm chạp làm ngơ
lẩn tránh để dành chần chừ lưỡng lự
khất nợ đùn đẩy làm việc không hiệu quả làm việc chậm
không quyết đoán làm việc lề mề làm việc không nghiêm túc làm việc không có kế hoạch
làm việc không có mục tiêu làm việc không có động lực làm việc không có trách nhiệm làm việc không có cam kết