Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưư nhiệm"
giữ lại
tiếp tục
duy trì
bảo lưu
kéo dài
gia hạn
thực hiện
thực thi
tái nhiệm
tái bổ nhiệm
không thay thế
không từ chức
không rời bỏ
giữ chức
giữ vị trí
đảm nhiệm
nắm giữ
tiếp quản
thừa kế
chấp nhận