Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưư niệm"
kỷ niệm
nhớ lại
giữ gìn
bảo tồn
tưởng nhớ
di sản
quà tặng
kỷ vật
hồi ức
dấu ấn
ký ức
tích lũy
lưu giữ
truyền thống
hành trang
kho báu
tưởng niệm
lưu truyền
lưu trữ
lưu niệm