Từ đồng nghĩa với "lưới"

mạng lưới vải lưới đan lưới giăng lưới
thả lưới đánh lưới bẫy cạm
mạng võng vải màn đan
bủa lưới che phủ bằng lưới đánh bẫy lưới đánh cá
lưới chắn lưới bảo vệ lưới ngăn lưới mắt