Từ đồng nghĩa với "lướt ván"

lướt sóng lướt ván đứng lướt ván nước lướt ván bay
lướt ván thể thao lướt ván chèo lướt ván trượt lướt ván điện
lướt ván gió lướt ván băng lướt ván trên biển lướt ván trên hồ
lướt ván trên sông lướt ván freestyle lướt ván nhảy lướt ván tốc độ
lướt ván giải trí lướt ván mạo hiểm lướt ván nghệ thuật lướt ván chuyên nghiệp