Từ đồng nghĩa với "lườm lườm"

nhìn giận dữ cái nhìn giận dữ nhìn trừng trừng cái nhìn trừng trừng
lườm lườm nguýt nhìn chằm chằm cái nhìn chằm chằm
nhìn sắc lạnh cái nhìn sắc lạnh nhìn khinh bỉ cái nhìn khinh bỉ
nhìn đe dọa cái nhìn đe dọa nhìn khó chịu cái nhìn khó chịu
nhìn tức giận cái nhìn tức giận nhìn không vừa mắt cái nhìn không vừa mắt