Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lườn"
lườn gà
lườn heo
lườn cá
thịt lườn
thịt trắng
ngực
mặt trước
phía trước
bên hông
bên sườn
sườn
đáy thuyền
phần chìm
thân thuyền
lòng thuyền
bề ngang
bề dày
bề mặt
bề ngoài
bề trong