Từ đồng nghĩa với "lưỡi"

lưỡi gà giọng lưỡi miệng lưỡi cái lưỡi
lưỡi cày lưỡi gươm giọng nói tiếng nói
lời nói nói chuyện phát biểu diễn đạt
diễn ngôn miệng mồm mép mồm miệng
cách nói giọng điệu dao lưỡi dao