Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưỡi"
lưỡi gà
giọng lưỡi
miệng lưỡi
cái lưỡi
lưỡi cày
lưỡi gươm
giọng nói
tiếng nói
lời nói
nói chuyện
phát biểu
diễn đạt
diễn ngôn
miệng
mồm mép
mồm miệng
cách nói
giọng điệu
dao
lưỡi dao