Từ đồng nghĩa với "lưỡi liềm"

lưỡi liềm lưỡi hái dao quắm trăng non
trăng khuyết trăng mới hình lưỡi liềm hình cong
lưỡi cày lưỡi gà lưỡi dao lưỡi cắt
lưỡi kéo lưỡi mác lưỡi xẻng lưỡi cưa
lưỡi cắt cỏ lưỡi cắt sắt lưỡi cắt gỗ hình trăng