Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưỡi liềm"
lưỡi liềm
lưỡi hái
dao quắm
trăng non
trăng khuyết
trăng mới
hình lưỡi liềm
hình cong
lưỡi cày
lưỡi gà
lưỡi dao
lưỡi cắt
lưỡi kéo
lưỡi mác
lưỡi xẻng
lưỡi cưa
lưỡi cắt cỏ
lưỡi cắt sắt
lưỡi cắt gỗ
hình trăng