Từ đồng nghĩa với "lưỡi liểm"

trăng non trăng khuyết trăng mờ trăng lưỡi liềm
trăng đầu tháng trăng cuối tháng trăng sáng trăng mười sáu
trăng rằm trăng mờ ảo trăng mỏng trăng mảnh
trăng mờ nhạt trăng mờ tối trăng mờ dần trăng mờ ảo
trăng mờ ánh trăng mờ mịt trăng mờ mờ trăng mờ mờ ảo