Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưỡng cực"
hai cực
song cực
phân cực
đa cực
hai mặt
đối lập
trái ngược
mâu thuẫn
bất đồng
khác biệt
đối chọi
xung đột
lưỡng lự
cân nhắc
suy tính
chần chừ
do dự
không quyết
lưỡng lự không biết
hai chiều