Từ đồng nghĩa với "lưỡng lự"

do dự ngần ngại ngại ngùng trì hoãn
tần ngần lưỡng tự chùn bước bán tín bán nghi
dao động trù trừ ngập ngừng lừng khừng
không nhất quyết suy ngẫm nghi ngờ lưỡng lự
chần chừ mơ hồ không dứt khoát băn khoăn
lưỡng lự