Từ đồng nghĩa với "lưỡng phân"

phân tách phân chia phân đôi rẽ đôi
hai hướng chia tách chia đôi tách rời
tách biệt phân nhánh chia nhánh phân lập
phân định chia sẻ tách thành hai đối lập
lưỡng quyền lưỡng thê hai mặt đôi ngả