Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưỡng phân"
phân tách
phân chia
phân đôi
rẽ đôi
hai hướng
chia tách
chia đôi
tách rời
tách biệt
phân nhánh
chia nhánh
phân lập
phân định
chia sẻ
tách thành hai
đối lập
lưỡng quyền
lưỡng thê
hai mặt
đôi ngả