Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lưỡng quyền"
lưỡng đảng
chủ nghĩa lưỡng cực
lưỡng cực
lưỡng quyền lực
lưỡng tính
lưỡng thể
lưỡng nguyên
lưỡng phân
lưỡng diện
lưỡng hệ
lưỡng lập
lưỡng thê
lưỡng trụ
lưỡng tôn
lưỡng phái
lưỡng chủ
lưỡng hướng
lưỡng mâu
lưỡng khía
lưỡng cách