Từ đồng nghĩa với "lưỡng quyển"

gò má má phúng phính má bầu
má mập má tròn gò má cao gò má nhô
gò má đầy gò má xương gò má thon gò má sắc
gò má mềm gò má thanh tú gò má quyến rũ gò má nổi bật
gò má đẹp gò má trẻ trung gò má quyến rũ gò má thanh lịch