Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lược thưa"
lược
cái lược
chải
chải đầu
gỡ rối
lược thưa
ngọn đầu
lược chải
lược tóc
lược gỡ
lược mỏng
lược răng thưa
lược răng to
lược chải tóc
lược gỡ rối
lược vuốt
lược xếp
lược nhựa
lược gỗ
lược tròn