Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lượn"
sự lượn
hát lượn
bay lượn
lướt qua
sự lướt đi
di chuyển
trượt
sự trượt
bước lướt
trôi dạt
bay
lượn lờ
lượn vòng
lượn sóng
lượn nhịp
lượn điệu
lượn khúc
lượn nhẹ
lượn bay
lượn chao