Từ đồng nghĩa với "lượn lờ"

lởn vởn lượn lờ nán lại lơ lửng
do dự băn khoăn phân vân dao động
lơ lửng đe doạ sự lảng vảng sự lởn vởn sự phân vân
trôi dạt rung rinh bay lượn sự bay lượn
lẩn quẩn sự trôi lơ lửng lơ lửng sự lơ lửng