Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lượng sức"
sức mạnh
lượng sức mạnh
cường độ
cường độ cao
lực lượng
ưu thế
khuếch đại
năng lực
khả năng
sức lực
sức bền
sức chịu đựng
sức ảnh hưởng
sức tác động
sức ép
sức chiến đấu
sức sống
sức mạnh tiềm ẩn
sức mạnh nội tại
sức mạnh vật lý