Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lượt thà lượt thượt"
lượt thược
lượt thà
lượt thượt
lướt thướt
lướt thà
lướt thược
lướt nhẹ
lướt qua
lướt sóng
lướt ván
lướt gió
lướt đi
lướt mắt
lướt nhanh
lướt êm
lướt nhẹ nhàng
lướt mượt
lướt thướt thượt
lướt thả
lướt thả lỏng