Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lượt thượt"
lượt thượt
dài
kéo dài
quá mức
lộn xộn
cồng kềnh
nặng nề
vướng víu
khó chịu
rườm rà
dài dòng
dài lê thê
dài ngoằng
dài dằng dặc
dài ngoằn ngoèo
dài đằng đẵng
dài dềnh dàng
dài lê thê
dài dềnh
dài dềnh dềnh