Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạ cạy"
cạy
bẩy
mở
khoét
lậy
bóc
gỡ
kéo
xé
tháo
đẩy
lật
bẻ
cạy nắp
cạy cửa
cạy răng
cạy ra
cạy lên
cạy xuống
cạy đi
cạy lại