Từ đồng nghĩa với "lạ lẻn vào nhà"

lén lút lén kín đáo trốn
ẩn nấp giấu giếm lén lút vào đột nhập
xâm nhập len lén không ai hay biết vụng trộm
lén lút ra vào lén lút đi vào lén lút làm lén lút đến
lén lút xuất hiện lén lút đi ra lén lút vào nhà lén lút xâm nhập