Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạ đế hoặc"
làm ngơ
không dám
sợ hãi
chịu đựng
bị động
thụ động
nhẫn nhịn
cam chịu
làm theo
theo đuổi
tránh né
không can thiệp
để yên
bị ảnh hưởng
chịu thiệt
làm xấu
gánh chịu
đánh đổi
hy sinh
làm khổ