Từ đồng nghĩa với "lạc"

lạc đường lạc hướng lạc chỗ lạc mất
mất tích mất phương hướng thất lạc bị thất lạc
mất mất không còn nữa biến mất mất hút
vắng mặt bị mất lạc lõng không thấy nữa
đánh lạc hướng mất hay bị lu mờ lạc đơn vị