Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạc bước"
đi lạc
lạc lối
lạc đường
lang thang
lạc lõng
chệch hướng
lạc lối
lạc hướng
đi sai
đi nhầm
mất phương hướng
mất đường
đi lang thang
đi không đúng
đi không đúng hướng
đi lạc lối
đi không có mục đích
đi hoang
đi rong
đi chơi