Từ đồng nghĩa với "lạc bước"

đi lạc lạc lối lạc đường lang thang
lạc lõng chệch hướng lạc lối lạc hướng
đi sai đi nhầm mất phương hướng mất đường
đi lang thang đi không đúng đi không đúng hướng đi lạc lối
đi không có mục đích đi hoang đi rong đi chơi