Từ đồng nghĩa với "lạc điệu"

không đúng điệu không hài hòa không vui tai không hay ho
điếc giọng điệu không được điều chỉnh lạc nhịp lạc tông
lạc âm lạc hướng lạc lối lạc quan
lạc hậu không phù hợp không ăn khớp không đồng điệu
không tương thích không liên quan không thích hợp không đồng nhất