Từ đồng nghĩa với "lạc đà"

con lạc đà bướu thú cưỡi thú nuôi
động vật động vật hoang dã động vật sa mạc con thú
con vật động vật có vú động vật lớn thú lớn
thú nhồi bông thú cưng thú rừng thú hoang
động vật vận chuyển động vật chịu đựng động vật kéo động vật tải