| đi lạch bạch | lắc lư | chập chững | bước đi nặng nề |
| đi chậm chạp | đi lề mề | đi lạch bạch như vịt | đi loạng choạng |
| đi không vững | đi khập khiễng | đi lảo đảo | đi lạch bạch trên đất mềm |
| đi nặng nề | đi uể oải | đi chậm rãi | đi lề mề như rùa |
| đi lạch bạch như gà | đi lạch bạch như vịt bầu | đi lạch bạch như ngựa | đi lạch bạch như heo |
| đi lạch bạch như bò |