Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lại bữa"
lại bữa ăn
trả bữa
ăn lại bữa
trở lại
sắp tới
đợi
quay lại
hẹn gặp lại
tái ngộ
tái diễn
lặp lại
đến lại
gặp lại
thăm lại
nhắc lại
trở về
quay về
đi lại
tái lập
tái xuất