Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lại gạo"
còn lại
còn sót lại
thóc
soong
gạo sống
bánh chưng
bánh tét
bánh nếp
bánh gạo
gạo nếp
gạo khô
gạo chưa nấu
bánh chưa chín
bánh cứng
bánh để lâu
bánh hỏng
bánh không ăn được
bánh bị hỏng
bánh không tươi
bánh cũ