Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lại mũi"
lùi
lùi lại
lùi mũi
nhích lên
điều chỉnh
khâu lại
khâu mũi
mũi mới
điều chỉnh mũi
sửa mũi
thay đổi
cải tiến
tinh chỉnh
chỉnh sửa
điều hòa
cân nhắc
xem xét
tạm dừng
nghỉ lại
quay lại