Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lại nhiễu dân hoặc"
nhiễu
nhiễu sóng
méo mó
biến dạng
làm rối
rối loạn
làm sai lệch
làm mất tín hiệu
làm mờ
làm khó hiểu
làm nhiễu
làm xáo trộn
làm rối loạn
làm mất thông tin
làm lẫn lộn
làm rối ren
làm rối bời
làm rối rắm
làm rối mắt
làm rối trí