Từ đồng nghĩa với "lại nhiễu dân hoặc"

nhiễu nhiễu sóng méo mó biến dạng
làm rối rối loạn làm sai lệch làm mất tín hiệu
làm mờ làm khó hiểu làm nhiễu làm xáo trộn
làm rối loạn làm mất thông tin làm lẫn lộn làm rối ren
làm rối bời làm rối rắm làm rối mắt làm rối trí