Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lại xem"
xem lại
nhìn lại
kiểm tra
đánh giá
quan sát
thẩm định
xem xét
đọc lại
nghiên cứu
tìm hiểu
thăm lại
trở lại
điều tra
so sánh
phân tích
thảo luận
tra cứu
khảo sát
tái hiện
xem qua