| giết thịt | giết hại | giết mổ | tàn sát |
| thảm sát | hủy diệt | tiêu diệt | sát hại |
| lạm thu | lạm dụng | lạm phát | lạm quyền |
| lạm dụng quyền lực | giết chóc | giết người | giết gia súc |
| giết mổ bừa bãi | giết hại bừa bãi | giết hại quá mức | giết hại không cần thiết |
| giết hại vô tội |