Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạng"
lạng
cân
gam
đo
đơn vị
mảnh
miếng
tấm
khối lượng
phân
chia
xẻ
cắt
mỏng
nhẹ
bớt
thăn
gỗ
thịt
sạn