Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạng lách"
lạng lách
luồn lách
vượt lên
phóng nhanh
chạy nhanh
đi nhanh
quẹo
xoay xở
lướt
vọt
bứt phá
tăng tốc
điều khiển
chạy lạng
lái xe ẩu
đi ẩu
vượt ẩu
đi bên lề
chạy bên lề
đi không đúng luật