Từ đồng nghĩa với "lạng lách"

lạng lách luồn lách vượt lên phóng nhanh
chạy nhanh đi nhanh quẹo xoay xở
lướt vọt bứt phá tăng tốc
điều khiển chạy lạng lái xe ẩu đi ẩu
vượt ẩu đi bên lề chạy bên lề đi không đúng luật