Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạng ta"
lạng
cân
đơn vị
đo khối lượng
gam
miligam
tạ
yến
mẫu
thước
đo
khối lượng
đơn vị đo
cân nặng
đo lường
lượng
trọng lượng
cân ta
lạng cũ
lạng mới
lạng Việt