Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạnh lang"
cậu ấm
tiểu thư
quý tử
công tử
thiếu gia
con nhà giàu
con nhà quyền quý
con trai quý tộc
con trai danh giá
con trai quyền quý
con trai của người khác
người con trai
con trai
cậu
cậu chủ
cậu bé
cậu con
cậu ấm con
cậu ấm quý tộc
cậu ấm danh giá