Từ đồng nghĩa với "lạnh toát"

lạnh băng giá lạnh lẽo lạnh ngắt
lạnh buốt lạnh cóng lạnh tê lạnh thấu xương
lạnh giá lạnh run lạnh lùng lạnh nhạt
lạnh mát lạnh tê tái lạnh âm ỉ lạnh lẽo
lạnh tê dại lạnh tê tái lạnh thấu lạnh chảy