Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạnước lạ cái"
lạ lẫm
khó gần
mới mẻ
xa lạ
chưa quen
bỡ ngỡ
lạ
khác biệt
mới
điều mới
không quen
lạ mắt
lạ tai
lạ lùng
mới mẻ
khó hiểu
khó tiếp cận
khó gần gũi
không thân thuộc
không quen biết