Từ đồng nghĩa với "lạo"

lạo sinh đôi đính liền kép
cặp song sinh đôi chưới lẹo
liền nhau gắn bó kết hợp hợp nhất
song hành đồng hành cùng nhau tương đồng
tương tự đồng nhất hòa quyện hợp nhất