Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạo"
lạo
sinh đôi
đính liền
kép
cặp
song sinh
đôi
chưới lẹo
liền nhau
gắn bó
kết hợp
hợp nhất
song hành
đồng hành
cùng nhau
tương đồng
tương tự
đồng nhất
hòa quyện
hợp nhất