Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạo xạo"
lạo xạo
sào sạo
ngâu ngấu
kêu lạo xạo
tiếng lạo xạo
lạo xạo như sỏi
kêu lạo xạo
tiếng cát
tiếng đá
tiếng sỏi
cát kêu
sỏi kêu
cát lạo xạo
đá lạo xạo
cát sỏi
tiếng nghiến
tiếng cọ xát
tiếng rào rào
tiếng xào xạc
tiếng lạo xạo của gió