Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạp xường"
lạp xưởng
xúc xích
xúc xích Ý
dồi
lạp xưởng tươi
lạp xưởng khô
xúc xích Đức
xúc xích nướng
xúc xích chay
dồi trường
dồi lợn
dồi bò
xúc xích gà
xúc xích heo
xúc xích tươi
xúc xích xông khói
lạp xưởng vịt
lạp xưởng cá
lạp xưởng tôm
lạp xưởng đậu