Từ đồng nghĩa với "lạt lẽo"

nhạt nhạt nhẽo lạt tẻ ngắt
không ngon không ngon miệng đạm bạc vô vị
vô thưởng vô phạt không hương vị không có mùi vị chán ngắt
nhạt phèo không thú vị không có tính cách mờ nhạt
kém hấp dẫn khô khan trống rỗng không đặc sắc