Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạy tạ"
tạ ơn
cảm tạ
lạy
cúi lạy
thờ phượng
tôn thờ
kính cẩn
cảm kích
tri ân
bái tạ
cúi đầu
tôn kính
cảm ơn
đền ơn
báo ơn
thành kính
kính trọng
tôn vinh
ngưỡng mộ
cầu nguyện