Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lạy van"
lạy
van
cúi xuống
phủ phục
bắt hàng phục
quỳ
khẩn cầu
xin xỏ
nài nỉ
cầu xin
thỉnh cầu
khẩn khoản
cúi lạy
tôn kính
thờ phụng
bái lạy
cầu khẩn
năn nỉ
đầu hàng
hạ mình