Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lả lơi"
lả lơi
suồng sã
đùa cợt
cợt nhả
tán tỉnh
mơ màng
thụ động
nhàn rỗi
lười biếng
lười nhác
thờ ơ
biếng nhác
sự lười biếng
sự biếng nhác
lơ là
đờ đẫn
dễ dãi
không làm gì
hời hợt
vô tư