Từ đồng nghĩa với "lảng lảng"

lảng tránh trốn tránh trốn thoát lẩn tránh
lẩn trốn né tránh tránh
che giấu ẩn nấp bỏ qua bước sang một bên
vượt quá vượt rào tránh khỏi đi vòng quanh
chạy trốn trốn lảng lảng tránh né
tránh xa