Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"lảnh"
mát
mát mẻ
chỗ mát mẻ
lạnh giá
hơi lạnh
lãnh đạm
nguội
nguội đi
làm mát
làm lạnh
trở mát
sảng khoái
bình tĩnh
điềm tĩnh
thờ ơ
hờ hững
nhạt nhẽo
dễ chịu
không nhiệt tình
không đằm thắm